Có 2 kết quả:
障碍物 zhàng ài wù ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ ㄨˋ • 障礙物 zhàng ài wù ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstacle
(2) hindrance
(2) hindrance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstacle
(2) hindrance
(2) hindrance
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh