Có 2 kết quả:

障碍物 zhàng ài wù ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ ㄨˋ障礙物 zhàng ài wù ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) obstacle
(2) hindrance

Từ điển Trung-Anh

(1) obstacle
(2) hindrance